Có 2 kết quả:
鸞飄鳳泊 luán piāo fèng bó ㄌㄨㄢˊ ㄆㄧㄠ ㄈㄥˋ ㄅㄛˊ • 鸾飘凤泊 luán piāo fèng bó ㄌㄨㄢˊ ㄆㄧㄠ ㄈㄥˋ ㄅㄛˊ
luán piāo fèng bó ㄌㄨㄢˊ ㄆㄧㄠ ㄈㄥˋ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firebird soars, phoenix alights (idiom); fig. exquisite bold calligraphy
(2) fig. marriage breaks up
(3) fig. scholar unsuccessful
(2) fig. marriage breaks up
(3) fig. scholar unsuccessful
Bình luận 0
luán piāo fèng bó ㄌㄨㄢˊ ㄆㄧㄠ ㄈㄥˋ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firebird soars, phoenix alights (idiom); fig. exquisite bold calligraphy
(2) fig. marriage breaks up
(3) fig. scholar unsuccessful
(2) fig. marriage breaks up
(3) fig. scholar unsuccessful
Bình luận 0